Có 2 kết quả:
物語 wù yǔ ㄨˋ ㄩˇ • 物语 wù yǔ ㄨˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monogatari
(2) epic narrative (Japanese literary form)
(2) epic narrative (Japanese literary form)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monogatari
(2) epic narrative (Japanese literary form)
(2) epic narrative (Japanese literary form)
Bình luận 0